Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng nhìn xa và gây ra nhiều bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây ra cận thị không chỉ giúp ngăn ngừa tình trạng này mà còn hỗ trợ trong việc chăm sóc và bảo vệ thị lực. Bài viết này sẽ đi sâu vào các nguyên nhân chính dẫn đến cận thị, từ yếu tố di truyền đến thói quen sinh hoạt và môi trường sống.

1. Cận thị là gì?
Cận thị, còn được gọi là tật khúc xạ, là một tình trạng mà mắt không thể nhìn rõ các vật thể ở xa, trong khi vẫn có thể nhìn rõ các vật thể gần. Điều này xảy ra khi hình ảnh của các vật thể xa rơi vào trước võng mạc thay vì trên võng mạc, dẫn đến hình ảnh bị mờ. Cận thị là tật khúc xạ phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
- Độ diop của cận thị: Cận thị được đo bằng đơn vị diop (D), với các mức độ từ nhẹ (-0.25D đến -3.00D), trung bình (-3.00D đến -6.00D), đến nặng (trên -6.00D).
2. Nguyên nhân di truyền
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cận thị. Nếu trong gia đình có người bị cận thị, khả năng các thành viên khác trong gia đình cũng bị cận thị sẽ cao hơn.
- Di truyền học: Các nghiên cứu cho thấy nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, con cái họ có nguy cơ cao mắc cận thị hơn so với những đứa trẻ có cha mẹ không bị cận thị.
- Gen liên quan: Một số gen nhất định được phát hiện có liên quan đến sự phát triển của cận thị, ảnh hưởng đến cấu trúc và sự phát triển của mắt.

3. Thói quen sinh hoạt
Thói quen sinh hoạt hàng ngày cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến cận thị, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Đọc sách ở khoảng cách gần: Thói quen đọc sách quá gần hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu có thể làm tăng áp lực lên mắt, dẫn đến cận thị.
- Sử dụng thiết bị điện tử: Sử dụng máy tính, điện thoại, và các thiết bị điện tử trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi đúng cách cũng làm tăng nguy cơ cận thị.
- Thiếu hoạt động ngoài trời: Nghiên cứu cho thấy trẻ em ít tham gia các hoạt động ngoài trời có nguy cơ bị cận thị cao hơn, do ánh sáng tự nhiên giúp kiểm soát sự phát triển của mắt.
4. Yếu tố môi trường
Môi trường sống và học tập cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của cận thị, đặc biệt trong những năm đầu đời.
- Ánh sáng yếu: Môi trường học tập hoặc làm việc thiếu ánh sáng có thể gây căng thẳng mắt, dẫn đến cận thị.
- Không gian hẹp: Sống trong không gian nhỏ hẹp, thiếu ánh sáng tự nhiên có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của mắt.
- Ô nhiễm không khí: Môi trường ô nhiễm có thể gây ra các vấn đề về mắt, bao gồm viêm kết mạc và tăng nguy cơ cận thị.

5. Áp lực học tập
Áp lực học tập, đặc biệt là trong các hệ thống giáo dục nghiêm ngặt, có thể làm tăng tỷ lệ cận thị ở học sinh.
- Thời gian học tập kéo dài: Học tập liên tục trong nhiều giờ mà không nghỉ ngơi có thể gây mỏi mắt và tăng nguy cơ cận thị.
- Thiếu ngủ: Thiếu ngủ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả thị lực, và có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về mắt.
6. Vai trò của các yếu tố khác
Ngoài các nguyên nhân chính, cận thị còn có thể phát triển do một số yếu tố khác như:
- Chế độ ăn uống thiếu chất: Thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là các vitamin và khoáng chất cần thiết cho mắt, có thể làm suy yếu thị lực.
- Bệnh lý về mắt: Một số bệnh lý về mắt như loạn thị hoặc giác mạc hình nón cũng có thể dẫn đến hoặc làm tăng độ cận thị.
7. Cách phòng ngừa cận thị
Phòng ngừa cận thị đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp, từ thay đổi thói quen sinh hoạt đến cải thiện môi trường sống.
- Giữ khoảng cách an toàn: Khi đọc sách hoặc sử dụng máy tính, hãy giữ khoảng cách tối thiểu là 30-40 cm.
- Tăng cường hoạt động ngoài trời: Dành thời gian ít nhất 2 giờ mỗi ngày để hoạt động ngoài trời giúp giảm nguy cơ cận thị.
- Kiểm tra mắt định kỳ: Khám mắt thường xuyên để phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ kịp thời.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin A, C, E và các dưỡng chất cần thiết cho mắt.

8. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Nếu bạn hoặc con bạn có các dấu hiệu như nhìn mờ, nheo mắt khi nhìn xa, hoặc mỏi mắt thường xuyên, nên đi khám bác sĩ mắt để được kiểm tra và tư vấn.
- Thăm khám định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, giúp phát hiện sớm và điều trị cận thị.
- Tư vấn chuyên sâu: Bác sĩ có thể cung cấp các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.